Furthermore Là Gì Moreover Là Gì? “Furthermore” trong tiếng Anh có nghĩa “hơn nữa,” “ngoài ra,” hoặc “nên.” Cụm từ này thường được sử dụng để thêm thông tin hoặc điểm quan trọng khác vào câu hoặc đoạn văn để bổ sung và mở rộng ý kiến hoặc thông tin đã được đề cập trước đó.
Furthermore Là Gì?
“Furthermore” thường được sử dụng để kết nối ý hoặc thông tin mới với những điều đã được nêu trước đó và tạo sự liên kết logic giữa chúng.
Ví dụ:
“The project was completed ahead of schedule. Furthermore, it came in under budget.” (Dự án đã hoàn thành trước kế hoạch. Hơn nữa, nó đã tiết kiệm ngân sách.)
“She’s an excellent communicator. Furthermore, she has strong leadership skills.” (Cô ấy là một người truyền đạt xuất sắc. Ngoài ra, cô ấy còn có kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ.)
“The weather is beautiful, and furthermore, the scenery is stunning.” (Thời tiết đẹp, và ngoài ra, cảnh quan cũng rất đẹp.)
Moreover Là Gì?
“Moreover” trong tiếng Anh có nghĩa “hơn nữa,” “ngoài ra,” hoặc “thêm vào đó.” Cụm từ này thường được sử dụng để thêm thông tin hoặc điểm quan trọng khác vào câu hoặc đoạn văn để làm cho thông tin trở nên phong phú hơn hoặc bổ sung vào ý kiến đã được đề cập trước đó. “Moreover” thường được sử dụng để kết nối ý hoặc thông tin mới với những điều đã được nêu trước đó và tạo sự liên kết logic giữa chúng.
Ví dụ:
“She is a talented writer. Moreover, she has a deep understanding of literature.” (Cô ấy là một nhà văn tài năng. Hơn nữa, cô ấy có một sự hiểu biết sâu rộng về văn học.)
“The project was completed on time. Moreover, the client was highly satisfied with the results.” (Dự án đã hoàn thành đúng thời hạn. Hơn nữa, khách hàng rất hài lòng với kết quả.)
“The restaurant offers a delicious menu, and moreover, the prices are very reasonable.” (Nhà hàng cung cấp một thực đơn ngon và hơn nữa, giá cả rất hợp lý.)
Furthermore và Moreover
Furthermore Là Gì? Moreover Là Gì? “Furthermore” trong tiếng Anh có nghĩa tương tự như “moreover” và được sử dụng để thêm thông tin hoặc điểm quan trọng khác vào câu hoặc đoạn văn để làm cho thông tin trở nên phong phú hơn hoặc bổ sung vào ý kiến đã được đề cập trước đó.
“Furthermore” thường được sử dụng để kết nối ý hoặc thông tin mới với những điều đã được nêu trước đó và tạo sự liên kết logic giữa chúng. Cụm từ này có ý nghĩa “hơn nữa” hoặc “ngoài ra.”
Ví dụ:
“She is a talented writer. Furthermore, she has a deep understanding of literature.” (Cô ấy là một nhà văn tài năng. Hơn nữa, cô ấy có một sự hiểu biết sâu rộng về văn học.)
“The project was completed on time. Furthermore, the client was highly satisfied with the results.” (Dự án đã hoàn thành đúng thời hạn. Hơn nữa, khách hàng rất hài lòng với kết quả.)
“The restaurant offers a delicious menu, and furthermore, the prices are very reasonable.” (Nhà hàng cung cấp một thực đơn ngon và hơn nữa, giá cả rất hợp lý.)